検索ワード: tạo và tìm kiếm quảng cáo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tạo và tìm kiếm quảng cáo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

quảng xương district

ベトナム語

quảng xương

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tìm lại

ベトナム語

tìm lại chính mình

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mẫu báo cáo

ベトナム語

report form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mã mẫu báo cáo

ベトナム語

report form code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

tìm lại chính mình

ベトナム語

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ngày làm báo cáo:

ベトナム語

report date:

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

ベトナム語

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ngày báo cáo trong tháng

ベトナム語

monthly report dates

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

ベトナム語

tôi tìm kiếm quan hệ nghiêm túc

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

ベトナム語

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

những ngành nghề trọng tâm được phê duyệt ở trung tâm vùng không bao gồm những ngành nghề theo mô hình tạo công ăn việc làm được ghi nhận trong báo cáo kinh tế.

ベトナム語

the approved industries of focus of regional center may not include some or all of the industries used in the job creation model of the economic report.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

ベトナム語

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cn chế biến, chế tạo :

ベトナム語

manufacturing :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,361,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK