プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sl tối đa
max qty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ls tỐi Đa (%)
max interest rate (%)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ký tự đặc biệt
chồn
最終更新: 2023-05-17
使用頻度: 1
品質:
mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự
password must consist of at least 6 characters
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đvt thể tích tối đa
volume unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gt kh tỐi Đa theo qĐ
max regulation depreciation value
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đvt trọng lượng tối đa
max load weight uom
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
230
230
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:
Đvt thể tích tối đa khi vận chuyển
max load volume uom
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đã ký
signed
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
ký hiệu:
serial no.:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
sự tự khen
lòng tự ái
最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
-230. yeah.
-vâng, 103 kí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bầu trời tối rồi
bên bạn mấy giờ rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
225, now 230?
225, bây giờ 230?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc em buổi tối vui vẻ
最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
ký tự phân cách trong trường hợp vật tư nhiều màu sắc, kích cỡ
previous period amt.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
wash. 29:227-230.
wash. 29:227-230.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, i'll bid $230.
tôi trả 230 đô-la.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: