検索ワード: t csi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

t csi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

csi

ベトナム語

csi

最終更新: 2014-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

t...

ベトナム語

vậy ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fuck csi!

ベトナム語

tổ cha csi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chill, csi.

ベトナム語

an tâm đi anh giám sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- csi been over it?

ベトナム語

csi nhận vụ này hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

csi baker street.

ベトナム語

nhân viên khám nghiệm hiện trường của phố baker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- csi shit or anything.

ベトナム語

- cứ như trong csi ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- csi, csi coming through.

ベトナム語

- csi, csi, cho qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when does the csi team get here?

ベトナム語

khi nào đội csi đến đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when i was watching csi yesterday...

ベトナム語

hôm qua lúc xem csi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

current source converter (csi)

ベトナム語

biến tần nguốn dòng

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

as csi, my work on this case is done.

ベトナム語

vai trò nhân viên điều tra của cháu trong vụ này đã hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're gonna get your special csi people, right?

ベトナム語

kêu đội khám nghiệm hiện trường của mấy người đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, some hiker stumbles across it, and pretty soon it's csi:

ベトナム語

mấy gã leo núi có thể vấp phải nó, rồi sẽ sớm có phim mới để xem "csi: milton."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,352,034 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK