検索ワード: tacos (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tacos!

ベトナム語

tacos!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tacos cafe!

ベトナム語

tacos cafe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

korean tacos.

ベトナム語

bánh tacos hàn quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it was tacos.

ベトナム語

-Đó là món thịt chiên dòn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- korean tacos?

ベトナム語

- tacos hàn quốc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

4.shrimp tacos

ベトナム語

4.tôm tacos

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

英語

free tacos for everybody!

ベトナム語

hôm nay bánh taco miễn phí !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dos bros tacos and company.

ベトナム語

Đội "công ty bánh tacos"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i just make tacos and i sell them.

ベトナム語

tôi chỉ làm bánh rán và bán nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

angelo... it says, "dos bros tacos."

ベトナム語

anh angelo... nó ghi là, "bánh nướng taco"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i ain't making no more tacos!

ベトナム語

tôi sẽ không làm bánh thịt chiên nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where's the tacos truck lady at?

ベトナム語

con đàn bà bán bánh nó ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but how is that supposed to help us sell tacos?

ベトナム語

vậy có ích gì cho việc bán bánh taco ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i ain't cleaning up after nobody tacos!

ベトナム語

Đếch lau dọn sau khi chúng ăn bánh thịt nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm putting my beef in their tacos, baby!

ベトナム語

tôi sẽ cho chúng nếm mùi cơ bắp này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dos bros tacos and monkey petting zoo. that was crazy.

ベトナム語

Đi bán bánh cho khỉ Đúng là điên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't be busting people like tacos stands anymore.

ベトナム語

tôi không có quyền thiêu chết mấy người thích mua bánh nhân thịt đứng ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, so... i went to buy some tacos at that great truck on juarez.

ベトナム語

okay, chuyện là... tôi đi mua taco ở cái xe trên đường juarez.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then first thing in the morning, get in that truck and go sell some tacos.

ベトナム語

tuyệt, vậy sáng mai .. lên xe, và đi bán bánh giùm anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're supposed to be out there, selling tacos, not racing snails.

ベトナム語

em phải lái xe đi bán bánh .. vậy mà em lại "đua ốc"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,786,483,741 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK