プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
take it back
hãy nhận về đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take it back.
- cứ mong một ngày nào đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take it back!
nhận lấy này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- take it back.
- hãy rút lại lời nói đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i take it back.
anh rút lại rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i take it back!
chị sẽ rút lại lời nói đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh. - take it back.
- rút lại đi, rút lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please take it back
xin hãy lấy nó về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can take it back.
em có thể trả nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i take it back.
không, tôi rút lại câu đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we can take it back.
- bọn con có thể trả nó về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-l take it back, joe.
- tôi rút lời lại, joe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- take it back. - hit him.
- trả lại đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take it and give it back.
tiến lên giữ phong độ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you understand ? take it back
Đưa nó về lại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-take it back right now.
- Đem nó về đây ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fine, i'll take it back.
Được thôi, tao lấy lại vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take it back and study it.
Đem về nhà từ từ mà đọc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we're gonna take it back.
chúng ta phải chiếm lại nơi này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take it back and finish your job
cầm lấy để hoàn thành công việc của cậu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: