人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
taking off.
ra nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
taking off soon.
Đang chuẩn bị ra đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for taking off work?
lên đường đi làm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm taking off.
em về đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stop it from taking off.
hãy ngăn nó cất cánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how much you taking off?
thế ông móc ra bao nhiêu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
andy and i are taking off.
andy và tôi đang chuẩn bị lên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they're already taking off.
chúng đang bay đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep taking your clothes off now or i will kill him!
không cởi tiếp, ta sẽ giết hắn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuckoo bird's taking' off.
chim cu đang đáp xuống đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm taking off my jacket.
Để tôi bỏ áo khoác vô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get off now!
ra nhanh !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, start taking off your clothes!
bây giờ, bắt đầu cởi quần áo đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he's taking the tape now to bloom's offices.
hắn mang cuộn băng đến văn phòng bloom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh yeah, taking off is the hardest part.
- ồ phải, giải quyết phần khó nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you get off now?
bà có ngừng gọi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-take this shit off now.
- lấy cái thứ cứt đó ra đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- turn it off! now!
- nhưng anh ấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go on, fuck off now, then.
giờ thì biến đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i want to help you. - (helicopter taking off)
-tôi muốn giúp anh -(helicopter taking off)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: