検索ワード: tampons (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tampons

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

george uses tampons?

ベトナム語

george dùng tampon hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you like tampons.

ベトナム語

(tampon là băng vệ sinh dạng ống)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are they giving out free tampons?

ベトナム語

họ đang phát đồ miễn phí phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you threw tampons at carrie white?

ベトナム語

em quẳng băng vệ sinh vào người carrie white à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've inserted tampons bigger than you!

ベトナム語

em còn ốm hơn cả cây tăm nữưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn'"t know they put tampons on wheels.

ベトナム語

tôi không biết là họ dán băng vệ sinh lên bánh xe đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you had him as secret santa and you gave him tampons.

ベトナム語

anh còn nặc danh gửi băng vệ sinh cho anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tampon

ベトナム語

băng vệ sinh dạng ống

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,030,373,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK