検索ワード: tasted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tasted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

have you tasted her?

ベトナム語

anh đã nếm thử cô ta chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it tasted like cabbage.

ベトナム語

nó có mùi vị như bắp cải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've never tasted--

ベトナム語

em chưa bao giờ nếm--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought it tasted well

ベトナム語

tôi lại nghĩ nó rất tuyệt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've tasted most everything.

ベトナム語

tôi hầu như đã nếm qua mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've tasted your dream!

ベトナム語

cô phải trải nghiệm giấc mơ của mình!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just said the cake tasted good.

ベトナム語

anh chỉ nói bánh chỗ đó ngon thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've never tasted honey.

ベトナム語

- ta dẫn bò đi được chưa? - chúng ta sẽ đi ra cổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

has to be tasted to be believed.

ベトナム語

phải thử mới tin được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do you think it tasted like?

ベトナム語

mày nghĩ nó ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you haven't tasted your gift yet.

ベトナム語

anh vẫn chưa nếm món quà của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it tasted better a minute ago!

ベトナム語

- mới một phút trước thì ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of ecstasy, if he'd tasted me!

ベトナム語

nếu ông ta đã nếm thử thuốc độc đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought that brandy tasted a bit shit.

ベトナム語

cháu nghĩ rượu này dở ẹc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they ain't never tasted terran before.

ベトナム語

chúng chưa từng được nếm thịt bọn terra bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i was confident, having tasted the goods.

ベトナム語

nhưng tôi cực kỳ tự tin rằng tôi có một thị hiếu tinh tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each one of them have tasted the end of my sword.

ベトナム語

những tên nói láo như vậy, trở thành oan hồn dưới đao của tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he said it tasted like really hot, really old soda.

ベトナム語

hắn nói uống cái đó cay xè, y như sô-đa để lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

every inch of her tasted like roast beef and creatine.

ベトナム語

từng mi li mét của cô ta có mùi như thịt bò nướng và chất creatine vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

both sides have tasted blood. the next move is theirs.

ベトナム語

2 bên sẽ có cuộc tắm máu sau bước đi tiếp của họ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,543,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK