検索ワード: tax scrutiny (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tax scrutiny

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tax

ベトナム語

thuế

最終更新: 2015-04-18
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

英語

tax?

ベトナム語

sẽ đơn giản thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tax rate

ベトナム語

puk

最終更新: 2020-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tax man.

ベトナム語

thằng thu thuế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tax code:

ベトナム語

mã số thuế:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 10
品質:

参照: 匿名

英語

tax-free.

ベトナム語

ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tax-free?

ベトナム語

- miễn thuế ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

withholding tax

ベトナム語

thuế khấu trừ tại nguồn

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

tax evasion.

ベトナム語

trốn thuế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tax avoidance?

ベトナム語

né thuế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there'd be too much scrutiny.

ベトナム語

Được giám sát quá nhiều. không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

much of that scrutiny may fall on you now.

ベトナム語

dư luận hiện giờ đang hướng về cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

nobody's above scrutiny, myself included.

ベトナム語

không ai được bỏ qua quá trình kiểm soát, kể cả bản thân tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

however, this traditional conception has come under scrutiny.

ベトナム語

however, this traditional conception has come under scrutiny.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all kinds of scrutiny i spend my life trying to avoid.

ベトナム語

Đây là những việc tao luôn cố né tránh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a wizard above scrutiny with no covert agenda or subversive intention whatsoever.

ベトナム語

một pháp sư quang minh không có vấn đề gì phải che giấu hay bất cứ ý định bất chính nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i don't think you understand the level of scrutiny we're under.

ベトナム語

hình như con không hiểu phái ta đang gặp chuyện gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,176,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK