プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
teen code
sus
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
zip code
mã zip
最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tax code :
mã số thuế:
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
reservation code
ho
最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
production code:
mã sản xuất:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm miss teen.
tôi là hoa khôi thanh thiếu niên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baby bump and teen wolf.
bà bầu và người sói tuổi teen kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's teen fifteen
10 giờ 15
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm just an average teen...
mình là 1 cậu thiếu niên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, teen me lived for danger.
Ờ, hồi còn teen tôi sống trong sự nguy hiểm mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't teen wolf on the truck!
Đừng làm người sói tuổi teen trên xe tải!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, my silly, pasty, quirky teen.
không , tôi rất ngớ ngẩn , xanh xao và lắm mưu mô tuổi xì tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you see, um, you know, teen vampire?
cô đã xem qua nó chưa, teen vampire?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a brutal killing spree that left one teen dead--
một cuộc ăn chơi trác táng tàn bạo đã làm một thiếu niên bị chết. Đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's get to that teen vogue cover shoot.
ta sẽ đi chụp ảnh bìa cho tờ thời trang teen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"if you frighten a teen, then scarer beware."
n`ếu bạn dọa một thiếu niên, hù dọa viên hãy cẩn thận! "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
teen 1 my name's granny panties, and nobody wants to fuck me.
tôi tên là Đồ lót Đại bự, và chẳng đứa nào thèm phang tôi cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: