検索ワード: teen code (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

teen code

ベトナム語

sus

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

code

ベトナム語

mã hiệu

最終更新: 2014-03-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

code:

ベトナム語

mã số

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

- code?

ベトナム語

- Đọc mã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

zip code

ベトナム語

mã zip

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tax code :

ベトナム語

mã số thuế:

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

reservation code

ベトナム語

ho

最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

production code:

ベトナム語

mã sản xuất:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm miss teen.

ベトナム語

tôi là hoa khôi thanh thiếu niên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

baby bump and teen wolf.

ベトナム語

bà bầu và người sói tuổi teen kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's teen fifteen

ベトナム語

10 giờ 15

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm just an average teen...

ベトナム語

mình là 1 cậu thiếu niên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah, teen me lived for danger.

ベトナム語

Ờ, hồi còn teen tôi sống trong sự nguy hiểm mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't teen wolf on the truck!

ベトナム語

Đừng làm người sói tuổi teen trên xe tải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, my silly, pasty, quirky teen.

ベトナム語

không , tôi rất ngớ ngẩn , xanh xao và lắm mưu mô tuổi xì tin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you see, um, you know, teen vampire?

ベトナム語

cô đã xem qua nó chưa, teen vampire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a brutal killing spree that left one teen dead--

ベトナム語

một cuộc ăn chơi trác táng tàn bạo đã làm một thiếu niên bị chết. Đúng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's get to that teen vogue cover shoot.

ベトナム語

ta sẽ đi chụp ảnh bìa cho tờ thời trang teen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"if you frighten a teen, then scarer beware."

ベトナム語

n`ếu bạn dọa một thiếu niên, hù dọa viên hãy cẩn thận! "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

teen 1 my name's granny panties, and nobody wants to fuck me.

ベトナム語

tôi tên là Đồ lót Đại bự, và chẳng đứa nào thèm phang tôi cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,288,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK