検索ワード: tell me your age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tell me your age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tell me your sins.

ベトナム語

- kể ta nghe tội của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- tell me your name.

ベトナム語

- ngươi là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me your address

ベトナム語

hãy cho biết địa chỉ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now tell me your name.

ベトナム語

anh tên gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, tell me your name.

ベトナム語

thôi được rồi. tên cô là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ed: tell me your plan.

ベトナム語

nói cho tôi kế hoạch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes. tell me your news.

ベトナム語

cho biết tin tức của anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me your instagram id

ベトナム語

tell me your instagram id

最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and tell me your address.

ベトナム語

và hãy cho tôi biết địa chỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you tell me your name?

ベトナム語

anh có thể cho tôi biết tên của mình được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- please tell me your name.

ベトナム語

tên tao là charles ruchowski.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you tell me your name?

ベトナム語

- có thể cho tôi biết tên anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at least tell me your name.

ベトナム語

Ít ra thì hãy cho tôi biết tên của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so tell me your story, kid.

ベトナム語

hãy kể tôi nghe, chàng trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't tell me your story.

ベトナム語

Được rồi, thoả thuạn vậy anh không nuốt lời đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tell me your name and be killed

ベトナム語

hãy xưng tên và chịu chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and tell me your phones are off.

ベトナム語

- coi chừng khi gọi điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you tell me your plans now?

ベトナム語

vậy là huynh sẽ cho muội biết kế hoạch của huynh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so you won't tell me your name.

ベトナム語

vậy mà em vẫn không nói tên em cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why won't you tell me your name?

ベトナム語

sao cô không cho tôi biết tên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,634,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK