プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tell me your sins.
- kể ta nghe tội của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tell me your name.
- ngươi là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tell me your address
hãy cho biết địa chỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now tell me your name.
anh tên gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, tell me your name.
thôi được rồi. tên cô là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ed: tell me your plan.
nói cho tôi kế hoạch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes. tell me your news.
cho biết tin tức của anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tell me your instagram id
tell me your instagram id
最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
and tell me your address.
và hãy cho tôi biết địa chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you tell me your name?
anh có thể cho tôi biết tên của mình được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please tell me your name.
tên tao là charles ruchowski.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you tell me your name?
- có thể cho tôi biết tên anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at least tell me your name.
Ít ra thì hãy cho tôi biết tên của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so tell me your story, kid.
hãy kể tôi nghe, chàng trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't tell me your story.
Được rồi, thoả thuạn vậy anh không nuốt lời đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tell me your name and be killed
hãy xưng tên và chịu chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and tell me your phones are off.
- coi chừng khi gọi điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you tell me your plans now?
vậy là huynh sẽ cho muội biết kế hoạch của huynh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so you won't tell me your name.
vậy mà em vẫn không nói tên em cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why won't you tell me your name?
sao cô không cho tôi biết tên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: