検索ワード: tendency (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tendency

ベトナム語

xu hướng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

central tendency

ベトナム語

xu hướng hướng tâm; hướngtâm

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

tendency towards hypocrisy and schizophrenia.

ベトナム語

có khuynh hướng giả đạo đức và tâm thần phân liệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

obviously you have a tendency to overreact!

ベトナム語

rõ ràng là bố có xu hướng phản ứng quá quyết liệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you and i have a tendency towards corpulence.

ベトナム語

ta và ngươi có cùng xu hướng mập lên mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know that they have a tendency to bite people.

ベトナム語

em biết rằng nó có xu hướng cắn người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then you have a tendency to fall for beautiful women.

ベトナム語

- sau đó, anh có xu hướng giảm hưng phấn đối với phụ nữ đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i believe every disposition has a tendency to some evil.

ベトナム語

tôi nghĩ mọi người đều có một khuyết điểm tự nhiên nào đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

john has a tendency to use people and then, well, discard them.

ベトナム語

john có xu hướng lợi dụng người khác và khi xong rồi thì đá đít.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all i said was the guy has a tendency to miss a lot of appointments.

ベトナム語

tôi chỉ nói anh ta là kẻ hay trễ hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

talking about my wife has a tendency to make me a little bit maudlin.

ベトナム語

nói chuyện về vợ chú khiến chú hơi sướt mướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

their new master had a tendency to party all night and sleep all day.

ベトナム語

vị sếp mới của minion có xu hướng ăn chơi suốt đêm, và ngủ suốt ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just that he had an obsession with redhead women, and a tendency towards violence.

ベトナム語

chỉ là anh ta bị chứng bệnh cuồng các nàng tóc đỏ, có xu hướng thích bạo lực nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it shows the reason you being rejected because they think you have the tendency of immigrants

ベトナム語

Ở đây em bị từ chối vì có ý định di cư sang mỹ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"a tendency to see through all the bullshit surrounding you, and rise above it."

ベトナム語

"khuynh hướng thấy được những chuyện nhảm nhí quanh đây và ngăn nó không ảnh hưởng đến mọi người. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i could see how that would have its appeal, especially to humans with their tendency towards puritanism.

ベトナム語

tôi có thể hiểu được điều đó hấp dẫn tới mức nào đặc biệt là đối với ai có khuynh hướng tôn thờ puritanism (thanh giáo).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have a tendency to be hyper-focused... so it's difficult to relate to people...

ベトナム語

tôi có xu hướng siêu tập trung... thế nên khó mà thông cảm được với mọi người...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your soldiers are courageous and brave, but they have to fight the natural tendency to start firing back from unsecured positions.

ベトナム語

quân của anh rất dũng cảm nhưng họ phải thay đổi cách chiến đấu chứ không thể lúc nào cũng đứng giữa trời để bắn trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am of the opinion that a ball of this kind, given by a man of good character to respectable people, can have no evil tendency.

ベトナム語

anh không có ý xem loại hình dạ vũ như thế này, do một người có tư cách tổ chức cho những người đứng đắn tham dự có thể có chiều hướng không lành mạnh được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in period of 2010 - 2016, northeast asia market had the highest growth rate of tourists with a growth tendency is distinctive each year.

ベトナム語

trong giai đoạn 2010 - 2016, thị trường khách Đông bắc Á là thị trường khách chiếm tỷ lệ cao nhất, có xu hướng tăng trưởng qua các năm.

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,747,917,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK