検索ワード: territory (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

territory

ベトナム語

lãnh thổ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

territory?

ベトナム語

thuộc địa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

t territory

ベトナム語

mục tiêu; bia; nhiệm vụ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

dark territory.

ベトナム語

vùng đất tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on the territory

ベトナム語

thuộc địa phận tỉnh a

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

familiar territory.

ベトナム語

lĩnh vực quen thuộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

indian territory?

ベトナム語

lãnh thổ anh-Điêng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

territory capture game

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

goes with the territory.

ベトナム語

em cũng quen rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

id country / territory

ベトナム語

id quốc gia/ việt nam

最終更新: 2016-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

foosa territory 1 mile

ベトナム語

miền đất của foosa ... 1 dặm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is their territory.

ベトナム語

Đây là hang ổ của bọn chúng, nơi chúng ta đang ở đây. chúng ta chỉ là người ngoại quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i like your territory!

ベトナム語

nhưng ta thích đất đai các ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- biggest in the territory.

ベトナム語

- lớn nhất trong lãnh địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- discovering occupied territory?

ベトナム語

- khám phá ra lãnh thổ đã bị chiếm đóng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, here it is. -territory.

ベトナム語

Ồ, nó đây rồi. ...của thuộc địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

eot enemy occupied territory

ベトナム語

lãnh thổ bị quân địch chiếm đóng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

is this not english territory?

ベトナム語

Đây chẳng phải tô giới của người anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and the new mexico territory.

ベトナム語

- và lãnh thổ new mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's not our territory, man.

ベトナム語

nó không phải địa bàn của ta, ông già.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,523,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK