検索ワード: test was positive (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

test was positive

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he was positive about it.

ベトナム語

Ông ta khẳng định điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that test was... .

ベトナム語

- bài kiểm tra...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

test was negative.

ベトナム語

kiểm tra âm tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

plus, she was positive for meth and lsd.

ベトナム語

thêm vào việc cô ta dương tính với ma túy đá và lsd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the test was negative.

ベトナム語

- xét nghiệm âm tính mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your test was today?

ベトナム語

bạn kiểm tra hôm nay hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

camera test was successful.

ベトナム語

kiểm tra xong camera

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

his blood test was positive and he wasn't getting any better.

ベトナム語

Ông ấy đã được kiểm tra kĩ lắm rồi, và sẽ ko khả quan được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the adrenomyeloneuropathy test was negative.

ベトナム語

- dna?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the beta test was nearly flawless.

ベトナム語

thử nghiệp beta gần như hoàn hảo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was positive, i was going to be beheaded for losing..

ベトナム語

Đảm bảo là bố sẽ bị chặt đầu nếu để mất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and on top of that, i was positive that in just a few hours, the campaign manager would realize how brilliant i was.

ベトナム語

hơn tất cả điều này, bố nghĩ là chỉ trong vài giờ nữa, ngườ quản lý nhận ra rằng bố thông minh đến cỡ nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

predicting behavior by personality tests was considered to be impossible.

ベトナム語

predicting behavior by personality tests was considered to be impossible.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

state news agency kcna quoted leader kim jong-un as saying the test was a "gift" to the americans on their independence day.

ベトナム語

kênh truyền hình nhà nước của triều tiên kcna dẫn lại phát ngôn của nhà lãnh đạo kim jong un, cho biết vụ thử tên lửa chính là món quà mà triều tiên muốn tặng cho người mỹ nhân ngày quốc khánh.

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the missile launch, the latest in a series of tests, was in defiance of a ban by the un security council.

ベトナム語

vụ thử tên lửa mới nhất của triều tiên vẫn diễn ra bát chấp lệnh cấm từ hội đồng bảo an liên hiệp quốc.

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,739,389,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK