プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
test your sound?
bài kiểm tra của bạn có tốt không ?
最終更新: 2010-09-10
使用頻度: 1
品質:
- i can hear your sound machine.
- cái máy còn mở kia kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why is that your sound is so different?
sao giọng em nghe lạ vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
care to test your skills?
muốn thử thách khả năng của người không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can your sound system play music from an ipod?
dàn âm thanh của anh chơi nhạc từ ipod được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i must test your mettle.
ta phải kiểm tra dũng khí của ngươi mới được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paul udell, nbc news, washington. - how was your sound?
phát thanh viên paul udell, kênh tin tức nbc, ghi hình từ washington.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alright, i will test your iq.
Được, giờ thì ta thử trí lực của ngươi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wanted to test your gizzard.
ta muốn kiểm tra cái cổ họng của cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
want to test your marriage for weak spots?
bạn muốn kiểm tra mức độ bền vững trong hôn nhân của mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to test your observational skills.
tôi muốn kiểm tra kĩ năng quan sát của a
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will help you test your pronunciation skills
bạn phát âm tốt đấy
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
# i'm-a test your balance #
¢Ü tôi là một thuốc thử cho khả năng cân bằng của anh ¢Ü - arrr!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you wish to test your strength... good. good!
anh muốn thử sức chịu đựng...tốt,tốt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm gonna have to test your faith.
ba phải kiểm tra lòng tin của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uh, maybe we should test your skills out.
À, có lẽ chúng tớ sẽ kiểm tra kỹ năng của cậu xem thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it doesn't pass the balancing test, your honor.
nó không vượt qua các phân tích chính đáng, thưa quan tòa. giá trị chứng cớ là ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they make these little strips that test your tit milk for alcohol.
họ làm mấy mảnh vải nhỏ để kiểm tra cồn trong sữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
see, they put the plate of donuts out here to test your guilt.
họ để đĩa bánh ở đây để thử thách sự vô tội của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
okay. you're all warmed up. let's test your wings.
Được rồi, cháu ấm lên rồi, kiểm tra cánh nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: