検索ワード: thêm khoảng trắng hoặc ký tự (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thêm khoảng trắng hoặc ký tự

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ký tự đặc biệt

ベトナム語

chồn

最終更新: 2023-05-17
使用頻度: 1
品質:

英語

ký tự ngăn cách hàng nghìn

ベトナム語

item point period from/to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ký tự phân cách của tài khoản

ベトナム語

previous period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự

ベトナム語

password must consist of at least 6 characters

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự và phải có số và chữ

ベトナム語

password must consist of at least 6 characters in both numbers and letters

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ký tự phân cách trong trường hợp vật tư nhiều màu sắc, kích cỡ

ベトナム語

previous period amt.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự, phải có số và chữ, phải có một chữ hoa

ベトナム語

password must consist of at least 6 characters in both numbers and letters with 1 upper-case letter

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự, phải có số và chữ, phải có một chữ hoa, phải có ký tự khác ngoài số và chữ

ベトナム語

password must consist of at least 6 characters in both numbers and letters with 1 upper-case letter and other characters except numbers and letters

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
8,040,570,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK