検索ワード: thêm tab (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thêm tab

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tab

ベトナム語

tab

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

英語

~tab

ベトナム語

dấu cách ~tab

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

đã thêm

ベトナム語

tôi đã

最終更新: 2023-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your tab.

ベトナム語

hóa đơn của anh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

& new tab

ベトナム語

thẻ mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

tab stops

ベトナム語

cột tab

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

英語

shift+tab

ベトナム語

tổ hợp phím shift+tab

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

f4 thêm phụ lục

ベトナム語

f4 - new

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

không thể thêm mới.

ベトナム語

cannot add new.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

tôi cần luyện tập thêm

ベトナム語

bạn có biết bài hát này không

最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f8 - xóa, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f8 - delete, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f8 - xoá, ctr+tab - thoát khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f8 - delete, ctr+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f3 - sửa, f8 - xóa, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f3 - edit, f8 - delete, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f5 - xem phiếu nhập, f8 - xóa, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f5 - lookup, f8 - delete, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f8 - xóa, f9 – cập nhật danh mục lô, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f8 - delete, f9 - update on lot maintenance, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f3 - sửa phân bổ, f4 - thêm, f8 - xóa, f9 - phân bổ, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f3 - edit allocated, f4 - new, f8 - delete, f9 - allocate, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f5 - xem hóa đơn, f8 - xóa, f9 – cập nhật danh mục lô, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f8 - delete, f5 - lookup, f9 - update on lot maintenance, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f4 - thêm, f5 - xem phiếu xuất, f8 - xóa, f9 – cập nhật danh mục lô, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f5 - lookup, f8 - delete, f9 - update on lot maintenance, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tabs

ベトナム語

tab

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 17
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,413,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK