人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nguồn thông tin
reference
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thông tin tài sản:
information on assets:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
thông tin chuyến bay
thông tin chuyến bay
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn quan tâm thông tin gì
vẫn còn hàng
最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thÔng tin vỀ luẬn vĂn thẠc sĨ
details on phd. thesis
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đủ thông tin để chuyển dữ liệu tự động sang phân hệ bảo hiểm.
you cannot select [sp.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kiểu dữ liệu
data type
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông tin đó làm tui khá thất vọng
最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm tươi dữ liệu
refresh
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiển thị thông tin ngày khóa sổ và ngày làm việc cho màn hình nhập liệu
show data closing and working date on voucher
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có dữ liệu
no data found
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
lưu trữ và nhập dữ liệu
trong khoảng thời gian ngắn
最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai báo thông tin bộ phận, mã phí cho tài khoản
account segment descriptions
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân tích dữ liệu trực tuyến
online analytical processing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có dữ liệu để kết xuất.
there is no data to export
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân quyền theo trang thông tin trong màn hình thông tin nhân viên
in information tab on personal information form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân quyền theo trang thông tin trong màn hình thông tin tuyển dụng
in information tab on recruitment information form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bên cạnh đó, nhà Đầu tư phải trung thực khi cung cấp thông tin về hoạt động nguồn vốn tính từ thời điểm nguồn vốn được dùng cho hoạt động đầu tư tại công ty.
likewise, the subscriber must to the best of his or her ability trace the funds from the time they were earned through the time they were invested in the company.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
hoá đơn bán hàng (dữ liệu từ tệp excel)
sale invoice (import from excel)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: