検索ワード: thank you and warm regards, (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thank you and warm regards,

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thank you. and... yeah.

ベトナム語

cảm ơn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-thank you. and you.

ベトナム語

- cám ơn, cả cô nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you and goodbye.

ベトナム語

Đa tạ cô nương và... xin tạm biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you

ベトナム語

thank you

最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you and congratulations.

ベトナム語

- cám ơn và xin chúc mừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i thank you, and i....

ベトナム語

cảm ơn cháu , và ta....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you and good night.

ベトナム語

cảm ơn và tạm biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you, and good night.

ベトナム語

- cám ơn và tạm biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you. ...and to yourselves.

ベトナム語

...và đến chính bản thân các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you. - and mr tanaka.

ベトナム語

-và Ông tanaka.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you. and miss lbbetson?

ベトナム語

cảm ơn, cô ibbetson có nhà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you. and good luck today.

ベトナム語

vãi tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are here and warm

ベトナム語

bạn đang ở đây và ấm áp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, thank you. and neither do you.

ベトナム語

không cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you and... enjoy the evening.

ベトナム語

cảm ơn nhiều và... chúc các bạn sẽ thật vui vẻ. cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yes, thank you. and- okay, and one more.

ベトナム語

rồi, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you and allah bless america.

ベトナム語

cảm ơn ngài. thánh allah phù hộ cho nước mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you, and a telegram form, please.

ベトナム語

- cám ơn, làm ơn cho xin một mẫu điện tín.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-thank you. and i am going with her.

ベトナム語

và em sẽ đi với cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here you go, paz. nice and warm.

ベトナム語

ngủ ngon nha, paz

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,557,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK