検索ワード: thank you everyone (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thank you everyone

ベトナム語

cảm ơn mọi người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone.

ベトナム語

c#7843;m #417;n m#7885;i ng#432;#7901;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone!

ベトナム語

cám ơn tất cả mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you, everyone!

ベトナム語

cám ơn mọi người!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- thank you, everyone.

ベトナム語

- cảm ơn. zoe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone for coming

ベトナム語

cảm ơn sự có mặt của các vị!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you

ベトナム語

khong co chi

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 3
品質:

英語

thank you.

ベトナム語

cảm ơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

thank you, mrs. parker. everyone.

ベトナム語

cảm ơn bà parker, chào tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you.

ベトナム語

- cám ơn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone and good night, from new york news 7.

ベトナム語

cảm ơn mọi người, chúc ngủ ngoan bản tin new york 7

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone for coming to the launching press conference

ベトナム語

cảm ơn mọi người đã đến buổi họp báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you everyone for supporting the government's charitable foundations.

ベトナム語

cám ơn mọi người đã đến tham dự tổ chức từ thiện của chính phủ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's nice to meet you, everyone.

ベトナム語

rất hân hạnh được gặp mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- all right, everyone. thank you.

ベトナム語

- Được rồi, tất cả mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, thank you, everyone, for coming, please take your seats.

ベトナム語

Được rồi, cám ơn mọi ngườ ivì đã đến, xin mời ngồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told you, everyone dead, down to the dog.

ベトナム語

những người ở đó không làm như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you, everyone, for putting up with me tonight, and thank you for not beating me up.

ベトナム語

cảm ơn, mọi người vì đã phải chịu đựng tôi tối nay, và cảm ơn vì đã không lao vào đánh tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

drive home safely, everyone. thank you for coming.

ベトナム語

lái xe về nhà an toàn, cám ơn đã đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

safe and alive, aren't you? everyone's okay!

ベトナム語

bà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,127,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK