検索ワード: that's an explanation 😋😋😋😋😋😋 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

that's an explanation 😋😋😋😋😋😋

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

that's an egg.

ベトナム語

Đó là một quả trứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's an explanation for this.

ベトナム語

Đưa ra lời giải thích cho chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's an order.

ベトナム語

Đó là lệnh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

英語

okay, that's an ouch.

ベトナム語

Được rồi, cú đấy hơi bị thốn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's an incredible...

ベトナム語

- không thể tin được...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, get an explanation.

ベトナム語

tìm lời giải thích đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like that's an alibi.

ベトナム語

giống như đó là một chứng cớ vắng mặt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is that an explanation of her behavior?

ベトナム語

có phải điều đó giải thích cho cách hành xử của cổ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'd like an explanation.

ベトナム語

- edward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's an i.e.d.

ベトナム語

- Đó là một i.e.d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do i get an explanation?

ベトナム語

- anh được nghe lời giải thích chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's an explanation for everything. right...

ベトナム語

cái gì cũng có sự giải thích..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's an encoded coordinate.

ベトナム語

- Đó là một mã hóa phối hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that an idea?

ベトナム語

là một ý kiến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i don't need an explanation.

ベトナム語

vậy em không cần lời giải thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd like an explanation, please.

ベトナム語

làm ơn đi, anh cần một lời giải thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ipod? i demand an explanation.

ベトナム語

-tôi cần được giải thích ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is an explanation, right?

ベトナム語

có lời giải thích, đúng không anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, there has to be an explanation.

ベトナム語

- phải có 1 lời giải thích chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aren't i at least due an explanation?

ベトナム語

- tôi nghĩ tôi xứng đáng với một lời giải thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,801,077 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK