プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
before, i was alone, but now i'm not.
trước kia, em cô đơn, nhưng giờ em hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm sure.
nhưng giờ tôi chắc chắn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm awake.
nhưng bây giờ anh thức rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, but now i'm back.
- Ừ, nhưng bây giờ tôi đã trở về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
angry, but now i'm calm.
ta đã... tức giận, nhưng giờ ta bình tâm lại rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
before, it was just you, this car, but now i'm screwed too.
lúc trước, chỉ có anh trong chiếc xe, nhưng giờ tôi cũng biết sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm going to keep it.
nhưng giờ tôi sẽ lấy nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had strings, but now i'm free.
ta từng có những sợi dậy, nhưng giờ ta tự do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm working down at the va.
nhưng giờ tôi làm bên cựu chiến binh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm breaking all the rules!
nhưng giờ tôi đang phá bỏ mọi quy tắc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm all about lighting design.
nhưng giờ tớ biết thiết kế ánh sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm here seeing it it's nothing.
nhưng bây giờ, tôi đang nhìn nó ở đây nó không là gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i couldn't before, but now i remember. we went for indian food.
tụi mình đã đi ăn đồ Ấn Độ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i mean, you were okay before but now you're beautiful.
Ý tôi, là trước đây cô trông cũng ổn đấy. ...nhưng giờ trông cô thật xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i felt tired earlier but now i'm 100% again.
lúc nãy tôi mệt mỏi, nhưng bây giờ tôi khỏe lại 100% rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now, i'm the president and i'm so fucking rich.
nhưng bây giờ, ta là tổng thống và ta giàu vãi đái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i used to steal birds, but now i'm a newspaper man.
trước kia tôi chuyên trộm chim, nhưng giờ tôi là nhà báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i did for a while, but now i'm using the whole bed.
tôi đã làm vậy một thời gian, nhưng bây giờ tôi thích dùng nguyên cái giường hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm going to stay at some friends' house with some friends.
- boatman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but now i'm afraid you're going to have to relinquish those bodies.
nhưng giờ tôi e là các bạn phải từ bỏ thân hình này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: