検索ワード: thay đổi ảnh (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thay đổi ảnh

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

loại thay đổi

ベトナム語

change type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thay đổi luật.

ベトナム語

change in laws.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

lÝ do thay ĐỔi

ベトナム語

change reason

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lưu thay đổi hiển thị

ベトナム語

save view changes

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày thay đổi (từ/đến)

ベトナム語

date changed (from/to)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sl trả lại (thay đổi trạng thái)

ベトナム語

return qty (change status)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khai báo ngày bắt đầu và số ngày thay đổi không hợp lệ

ベトナム語

invalid start date and number of days

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

“kể từ đó, tôi đã có thể nhận ra sự thay đổi từ anh ấy.

ベトナム語

"i could see the change in him then.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.

ベトナム語

uscis can change its policies or procedures.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nhà Đầu tư có thể xem xét nộp đơn i-526 trong trường hợp thay đổi vật liệu.

ベトナム語

the investor may choose to file a new i-526 petition in the case of material change.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

ベトナム語

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

công ty thực hiện dự án có thể thay đối định hướng phát triển dự án, có thể cân nhắc đến vấn đề thay đổi vật liệu.

ベトナム語

the project company may change the project's direction, which may be considered a material change.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục

ベトナム語

i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

công ty không thể biết được khả năng quốc hội sẽ ban hành điều luật thay đổi nội dung triển khai chương trình eb-5 hoặc những thay đổi trên sẽ ảnh hưởng thế nào đến những nhà Đầu tư dự án.

ベトナム語

the company cannot predict if congress will enact legislation to change the eb-5 program or what changes will be made, or whether such changes may retroactively affect investors in the project.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

ベトナム語

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

ベトナム語

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

trong thời điểm công ty sẽ triển khai các biện pháp nhằm đáp ứng những yêu cấu do cục nhập tịch và di trú hoa kỳ quy định liên quan đến hoạt động bán tài sản, thì cục nhập tịch và di trú hoa kỳ xem đây là hoạt động thay đổi vật liệu.

ベトナム語

while the company will take all reasonable steps to satisfy uscis requirements regarding the sale of the property, uscis may consider this a material change.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

tuy nhiên, sẽ không yêu cầu thay đổi nội dung đăng ký trung tâm khu vực khi trung tâm khu vực thay đổi ngành nghề trọng tâm, diện tích địa lý, kế hoạch kinh doanh hay biện pháp kinh tế.

ベトナム語

changes in the economic analysis and underlying business plan used to estimate job creation for previously approved investment opportunities), and an affiliated commercial enterprise’s organizational structure, capital investment instruments or offering memoranda. such formal amendments to the regional center designation, however, are not required when a regional center changes its industries of focus, its geographic boundaries, its business plans, or its economic methodologies.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời cắt giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

ベトナム語

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

trung tâm khu vực có thể quyết định thay đổi nội dung đã được phê duyệt từ trước nếu nhận thấy cục nhập tịch và di trú hoa kỳ cho phép thay đổi những nội dung này trước khi xem xét đơn i-526, tuy nhiên trung tâm khu vực không nhất thiết phải làm điều này.

ベトナム語

a regional center may elect to pursue an amendment if it seeks certainty in advance that such changes will be permissible to uscis before they are adjudicated at the i-526 stage, but the regional center is not required to do so.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,317,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK