プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the cave.
Đến hang động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in the cave.
- trong hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- seal the cave?
- Đóng cửa hang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beside the cave.
- Ở lối vào hang động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get in the cave!
chạy vào hang thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to the cave! go!
mọi người chạy vào hang đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
head back to the cave.
trở lại hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- get back in the cave.
- trở về hang đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the cave of the winds.
hang gió.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you remember the cave?
còn nhớ cái hang đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we'll hide in the cave.
thả ngựa dụ phong hoả liên thành đuổi theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, they went to the cave.
phải, họ đã đến cái hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grug, the cave... it's gone.
grug, cái hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so. where's the cave?
- vậy, hang động đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
behold the cave of caerbannog!
hãy chiêm ngưỡng cái hang caerbannog!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let's go up to the cave.
- vậy giờ vào hàng này xem sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how could she not like the cave?
tại sao con không thích cái hang này chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was damaged in the cave-in.
nó bị hư ở trong hang động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the ones painted on the cave walls.
nócótrêncái hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, i have to close the cave.
thôi nào, bố phải đóng cửa hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: