検索ワード: the climax of the celebration (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the climax of the celebration

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the keys of the...

ベトナム語

chìa khóa của...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the climax is the time period

ベトナム語

đỉnh điểm nhất là khoảng thời gian khi tôi học lớp 8

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now, the climax of our show.

ベトナム語

và bây giờ là phần cao trào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the climax of tonight.

ベトナム語

Đây là đỉnh điểm của đêm nay .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the best of the best.

ベトナム語

chúng tôi sẽ huấn luyện để các anh giỏi hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh yes, the celebration.

ベトナム語

trong hôn lễ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that has been the climax of my success.

ベトナム語

tôi không quan tâm tới bất cứ gì khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the father of the father

ベトナム語

qhim xet cha chong nang da u

最終更新: 2018-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the worst of the worst.

ベトナム語

tồi tệ nhất trong những kẻ tồi tệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

provision for the celebration arrive.

ベトナム語

Đồ ăn cho bữa tiệc đã tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you ready for the celebration?

ベトナム語

Đã sẵn sàng cho lễ chúc mừng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- of the bank.

ベトナム語

- của ngân hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

end of the week

ベトナム語

kết thúc ngày hôm

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at the climax of the evening, by candlelight, tell her that she's beautiful.

ベトナム語

và vào thời điểm lãng mạn nhất dưới ánh nến ... hãy nói với cô ấy là cô ấy đẹp hơn mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"of the words

ベトナム語

"của những từ ngữ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

slip of the tongue

ベトナム語

lỡ moi

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- of the escape?

ベトナム語

- vụ tẩu thoát?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

report of the incident

ベトナム語

bản tường trình

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ancient rules of the...

ベトナム語

luật lệ xa xưa của...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

of the naruto family?

ベトナム語

- nhà naruto?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,499,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK