プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the girl said hated was love
the girl said she hated love.
最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
the girl i love
người con gái tôi yêu
最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
but the girl said it was important.
nhưng cô gái này nói là nó rất quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the girl who i love
tình yêu của tôi
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
kill the girl i love?
bằng cách giết người tôi yêu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the girl said she saw someone, and was gone.
cô gái cho biết cô đã nhìn thấy một ai đó, và hắn đã biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the girl.
cô gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
the girl!
- con nhỏ đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the girl.
- cô ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the girl?
- con bé đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and the girl.
và cả cô ta nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and the girl?
còn cô gái?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the girl you....
-cô gái mà cậu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're the girl who recognized true love
cô là cô gái đã nhận ra tình yêu đích thực. - và chiến đấu vì nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the girl's...
chỉ những ngày cuối tuần thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
untie the girl!
cởi trói cho nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm the girl.
Đó là tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's the girl!
chính là cô gái đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a girl said that to me
trước kia có 1 cô gái cũng nói như vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who's the girl?
- cô gái đó là ai vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: