検索ワード: the social life at yale (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the social life at yale

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a social life.

ベトナム語

một cuộc sống bình thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- before the social club.

ベトナム語

- trước lúc tới câu lạc bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why? for the social good.

ベトナム語

vì lợi ích xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"the social construction of what?

ベトナム語

"the social construction of what?

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-that's the social security.

ベトナム語

-Đó là bảo hiểm xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that'll be the social worker.

ベトナム語

chắc là người làm công tác xã hội đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you gotta move, you know. for the social life, i mean.

ベトナム語

phải vận động để hòa nhập vào cuộc sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"the social life in the bahamas 1880s–1920s".

ベトナム語

"the social life in the bahamas 1880s–1920s".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

along with cheerleading and a social life?

ベトナム語

cùng với hoạt náo viên và các hoạt động xã hội?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one life at a time.

ベトナム語

lo một mạng một lúc thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he has the social graces of a syringe.

ベトナム語

Ông ấy có một tài xã giao duyên dáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a person who is high on the social scale.

ベトナム語

một người có địa vị cao trong xã hội.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm more worried about the social thing.

ベトナム語

tôi lo lắng nhiều hơn về vấn đề xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mother told us of your sympathy for the social reformers.

ベトナム語

mẹ đã cho bọn con biết về sự "đồng cảm" của cha với các nhà cải cái xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- nor i my life at court.

ベトナム語

- em cũng không bỏ cuộc sống trong triều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how's life at the factory?

ベトナム語

thời tiết hôm nay làm anh không khỏe à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i spent some of the happiest years of my life at lambton.

ベトナム語

tôi đã có khoảng thời gian tuyệt nhất đời sống tại lambton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a place where you view pictures that coincide with your social life.

ベトナム語

nơi mà bạn xem những hình ảnh gắn liền với đời sống xã hội của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(article that explores the social construction of ethnicity and race.)

ベトナム語

(article that explores the social construction of ethnicity and race.)

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

i put my life at risk knowing the stakes.

ベトナム語

tôi đặt cuộc sống của tôi và nguy hiểm vì rủi ro đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,051,331,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK