検索ワード: the trees have grown in the park (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the trees have grown in the park

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the trees have grown wild and dangerous.

ベトナム語

cây cối đã trở nên hoang dại và nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the bridge in the park.

ベトナム語

ngay tại cầu, trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our home is also all the trees in the forest...

ベトナム語

Đất nước chúng tôi là những rừng cây..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

? in the park ?

ベトナム語

♪ in the park ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- those are the guys in the park.

ベトナム語

- Đó là tụi trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he went in the park.

ベトナム語

- bắt nó lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all the trees have been sawn up into logs.

ベトナム語

tất cả cây đã được cưa thành khúc.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

英語

- westbound in the park.

ベトナム語

kẻ tình nghi lái xe môtô, trên đường franklin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

grown men come in the park... and don't leave alive.

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

stay in the trees now!

ベトナム語

nấp trong lùm cây ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just a walk in the park.

ベトナム語

- như đi dạo trong công viên ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

catching some sun in the park?

ベトナム語

Đi hóng gió hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only the central park rangers now remain in the park.

ベトナム語

"... thì khu vực này đã được sơ tán."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- you take a walk in the park!

ベトナム語

- mày mới cần đi dạo đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just a walk in the park, buddy.

ベトナム語

anh xuống hơi thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

$200 fine to skate in the park.

ベトナム語

phạt $200, nếu trượt patin ở trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need backup! 288 in the park!

ベトナム語

tôi cần hỗ trợ. 288 trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a chaotic and frightening walk in the park!

ベトナム語

cuộc đi bộ với đầy sợ hãi và lộn xộn trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and drinking beer in the park in the morning.

ベトナム語

và uống bia vào buổi sáng trong công viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

charlotte: did you see something in the park?

ベトナム語

xe trượt tuyết của ông ấy không bay được, vì không có ai tin vào ông ấy cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,994,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK