検索ワード: theme park (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

theme park

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

theme

ベトナム語

sắc thái

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

英語

new theme

ベトナム語

sắc thái mới

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

nice theme.

ベトナム語

Đẹp đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a theme?

ベトナム語

- một chủ đề sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

& theme name:

ベトナム語

& tên sắc thái:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

christmas theme

ベトナム語

lễ giáng sinh

最終更新: 2012-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

theme parks.

ベトナム語

công viên giải trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

theme;themes

ベトナム語

sắc thái:các sắc thái

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it's an abandoned theme park.

ベトナム語

bố biết rồi. Đây hẳn là một công viên đã đóng cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

kde theme manager

ベトナム語

trình quản lý sắc thái kde

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

install new theme...

ベトナム語

cài đặt sắc thái mới...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

customize your theme:

ベトナム語

tùy chỉnh sắc thái:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

create & new theme...

ベトナム語

tạo & sắc thái mới...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

theme package (zip)

ベトナム語

theme gói (zip)

最終更新: 2014-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

desktop theme details

ベトナム語

chuyển đổi màn hình nềncomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

( theme music playing )

ベトナム語

( nhạc phim )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from now on, i'm a theme park worker.

ベトナム語

bắt đầu từ hôm nay, tôi giống như một nhân viên ở công viên giải trí

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe this theme park's still in business.

ベトナム語

có lẽ công viên này vẫn còn hoạt động. Đi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you, with your theme park, homogenize-the-world mochaccinoland.

ベトナム語

anh, với cái công viên của anh, cùng với thế giới cà phê ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all major theme parks have delays.

ベトナム語

đều có những trở ngại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,316,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK