検索ワード: then i go to the bathroom (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

then i go to the bathroom

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can i go to the bathroom?

ベトナム語

tôi đi vệ sinh 1 chút được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gotta go to the bathroom.

ベトナム語

anh phải đi vệ sinh đây. cầm lấy chai nước xốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i gotta go to the bathroom.

ベトナム語

- tôi muốn vào toilet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i went to the bathroom.

ベトナム語

tôi đi vào nhà vệ sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just gotta go to the bathroom.

ベトナム語

em phải vào phòng vệ sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carl, i got to go to the bathroom.

ベトナム語

tôi phát bệnh mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got to go to the bathroom.

ベトナム語

tôi phải đi tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i could go to the bathroom outside.

ベトナム語

bố có thể đi vệ sinh ở bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i go use the bathroom?

ベトナム語

tôi đi vệ sinh được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't got to go to the bathroom.

ベトナム語

tôi không đi đến phòng tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-nick, you go to the bathroom.

ベトナム語

-nick, đi đi con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'gotta go to the bathroom.'

ベトナム語

"gotta đi vào phòng tắm. '

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- yeah, i've got to go to the bathroom.

ベトナム語

- với cậu , đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- l had to go to the bathroom.

ベトナム語

- con phải đi vệ sinh mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go to the airport.

ベトナム語

tôi đến sân bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

going to the bathroom?

ベトナム語

chắc là đi tè ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i go to the egg room.

ベトナム語

tôi đi vào phòng trưng bày trứng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm gonna go to the bathroom real quick.

ベトナム語

-anh phải đi vệ sinh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go to the bathroom, get me some towels.

ベトナム語

vào phòng tắm lấy khăn cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go to bed

ベトナム語

khong hieu

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,571,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK