検索ワード: there are medical objections (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there are medical objections.

ベトナム語

có vài vấn đề sức khỏe...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are

ベトナム語

ngữ pháp tiếng anh

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are...

ベトナム語

Ít...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are?

ベトナム語

- thế ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are ah

ベトナム語

還有啊

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and there are.

ベトナム語

có đấy bạn ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are not!

ベトナム語

không phải!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- there are laws.

ベトナム語

có những luật lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- there are what?

ベトナム語

- có gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are sinks

ベトナム語

có thuyền viên rớt xuống nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

indeed there are.

ベトナム語

thiệt đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are tapestries?

ベトナム語

có những tấm thảm trang trí ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- there are alternatives.

ベトナム語

còn có những cách khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- maybe there are!

ベトナム語

- có thể có!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but there are blankets.

ベトナム語

nhưng có mền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so if there are no objections, i'll assume command.

ベトナム語

vậy nếu không có ai phản đối, tôi sẽ đảm nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are academic efforts

ベトナム語

có sự cố gắng trong học tập

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"there are love affairs"

ベトナム語

♪ có những chuyện tình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

there are limits, james.

ベトナム語

có những giới hạn, james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are no objections here, mr. jane, no judge, just a friendly inquiry.

ベトナム語

Ở đây không có quyền phản đối, anh jane, không có chánh án, chỉ là là một phiên thẩm tra thân thiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,137,431 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK