プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
there are medical objections.
có vài vấn đề sức khỏe...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there are academic efforts
có sự cố gắng trong học tập
最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
"there are love affairs"
♪ có những chuyện tình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
there are limits, james.
có những giới hạn, james.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there are no objections here, mr. jane, no judge, just a friendly inquiry.
Ở đây không có quyền phản đối, anh jane, không có chánh án, chỉ là là một phiên thẩm tra thân thiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: