検索ワード: there are two ways (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

there are two ways

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there are two!

ベトナム語

Đây có 2 cụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are only two ways in.

ベトナム語

chỉ có 2 lối đi vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now there are two.

ベトナム語

{\3chff1000}Đã có đến 2 người kế vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, there are two.

ベトナム語

giờ thì là hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are two gates.

ベトナム語

có 2 cổng thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah, no, there are two

ベトナム語

♫ À, không, bây giờ thì có hai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are no two ways about it.

ベトナム語

Độc nhất vô nhị!

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

there are only two ways to live your life.

ベトナム語

chỉ có hai cách để bạn sống cuộc đời mình.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, there are two ways we can do this.

ベトナム語

Được rồi, có hai cách để chúng ta có thể làm việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so there are two of you.

ベトナム語

- Đúng là có 2 người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- but there are two of them!

ベトナム語

-but there are two of them! -i can count! co-heads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are two other ways the game can end.

ベトナム語

có hai cách để trò chơi dừng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are two cop cars outside.

ベトナム語

có hai chiếc xe cảnh sát bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are two boats missing!

ベトナム語

có hai chiếc xuồng bị thiếu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are two lizards' spirits.

ベトナム語

có linh hồn hai con thằn lằn ".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

there are two sides to everything.

ベトナム語

mọi thứ đều có hai mặt.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

英語

ted, there are two kinds of guys.

ベトナム語

ted, có hai loại đàn ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there are two kinds of women.

ベトナム語

có hai loại phụ nữ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in po 1734 there are two such codes

ベトナム語

trong po 1734 có hai mã đó

最終更新: 2020-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are two answers to that question.

ベトナム語

có hai câu trả lời cho câu hỏi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,797,434,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK