検索ワード: they don't take the time to (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

they don't take the time to

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

don't take the girl.

ベトナム語

Đừng đưa con bé đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't take the elevator.

ベトナム語

Đừng dùng thang máy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then don't take the shot!

ベトナム語

thì đừng nổ súng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

magazines say they don't have the time to have child!

ベトナム語

báo nói hai đứa nó không có thời gian sinh! sinh không được nha!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even if they don't take you

ベトナム語

sẽ có một ngày

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't take the loss too hard.

ベトナム語

mày sẽ thua thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't take the piss, boris.

ベトナム語

t - chua d? à, boris?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't take the hand off the butt.

ベトナム語

cầm tay trên báng súng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we don't take the foot now--

ベトナム語

nếu chúng ta không cắt chân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't take the telescope, please!

ベトナム語

xin đừng cái kính viễn vọng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't take the lord's name in vain.

ベトナム語

Đừng kêu tên chúa vô cớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take the time to learn and learn

ベトナム語

tỉ mỉ, chu đáo

最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nobody told me they don't take girls.

ベトナム語

chẳng có ai bảo với tôi là họ không nhận phụ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- for the time to heal.

ベトナム語

- cần thời gian để hồi phục mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and they don't take a nickel, right?

ベトナム語

và chúng còn không lấy một xu, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now is the time to tell.

ベトナム語

thì tới lúc nói ra hết rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

check the list. don't take the wrong herb.

ベトナム語

hãy kiểm tra toa thuốc, đừng lấy lầm nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- now's the time to party

ベトナム語

- giờ là lúc để mở tiệc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't take the paper, i haven't read it.

ベトナム語

không có gì đâu. - thôi mà, marion. Để anh coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and take the time you need to feel better again.

ベトナム語

và hãy dùng thời gian anh cần để cảm thấy khá hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,501,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK