検索ワード: thiết lập (bước 1) (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thiết lập (bước 1)

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

công ty thực hiện dự án đã thiết lập tài trợ bắc cầu nhằm triển khai và phảt triển dự án trong khi hoạt động chào bán đang trong thời gian chờ.

ベトナム語

the project company has utilized bridge financing to commence development and construction of the project while the offering remains pending.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

tính toán thẩm định dự án đầu tư, tính giá bán nhà và nền nhà, theo dõi tiến độ dự án, thiết lập các hợp đồng thiết kế và thi công…

ベトナム語

calculating and inspecting investment projects, calculating the selling price of housing and flats, supervising the progress of project implementation, establishing and deploying the design and construction projects.

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

việc phát triển định nghĩa rõ ràng về sự sắp xếp cơ chế đối với việc triển khai kế hoạch ndc sẽ giúp chúng ta thiết lập một nền tảng vững chắc trong việc phát triển và triển khai dự án ở cấp quốc gia và cấp địa phương.

ベトナム語

having a clearly defined institutional arrangement for ndc implementation will provide a strong foundation in developing and implementing the plan at both national and provincial levels.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

(a) con đẻ hoặc con riêng của nhà Đầu tư có thể cùng chung sở hữu tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện trong trường hợp nhà Đầu tư thiết lập mối quan hệ giữa cha, mẹ với con đẻ hoặc giữa cha, mẹ với con nuôi trong thời điểm nhà Đầu tư lần đầu tiên nhập cảnh vào hoa kỳ với tư cách thường trú nhân hợp pháp có điều kiện, hoặc điều chỉnh tình trạng thường trú hợp pháp.

ベトナム語

(b) children or step-children of the investor may accompany or follow to join an investor who has been granted conditional lawful permanent residence provided that the investor can establish parentage or step-parentage at the time of the investor’s first admission to the united states as a conditional lawful permanent resident or adjustment of status to lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

ベトナム語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,778,899,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK