検索ワード: third party contact (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

third party contact

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

third party agreements

ベトナム語

hợp đồng với bên thứ ba

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

英語

third -party application

ベトナム語

giấy yêu cầu do người thứ 3 làm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

an enterprising third party.

ベトナム語

một bên thứ ba táo tợn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we may have a third party here.

ベトナム語

xuất hiện bên thứ ba ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

select third party sales training program

ベトナム語

lựa chọn chương trình đào tạo kinh doanh từ bên thứ ba

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

英語

and i got to find out from a third party?

ベトナム語

và anh đã tìm ra người thứ ba chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to a third party other than his doctor...

ベトナム語

- cho một bên thứ ba khác người bác sĩ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had an agreement to sell it to a third party.

ベトナム語

tôi có một thỏa thuận bán nó cho bên thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a third party jumps in there too after a while.

ベトナム語

một người thứ ba cũng vào tham gia sau đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if we fight each other, a third party will profit.

ベトナム語

v#224; n#7871;u ch#250;ng ta #273;#225;nh nhau m#7897;t b#259;ng th#7913; 3 s#7869; h#432;#7903;ng l#7907;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

last night's incident was the result of third party interference.

ベトナム語

sự cố đêm qua là do có bên thứ ba can thiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that third party i told you about... he's tagging along.

ベトナム語

và kẻ thứ ba mà tôi đã nói tới, đang lẽo đẽo theo sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was a mistake made by a third party who has since been dealt with.

ベトナム語

Đó là sai lầm tạo bởi một bên thứ ba và chuyện đó đã được giải quyết xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a third party who more than likely was informed by a leak from within your company.

ベトナム語

bên thứ ba này có khả năng có thông tin từ một nguồn rò rỉ từ chính công ty của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need me to change small bills to large ones and deliver to a third party.

ベトナム語

Ông cần tôi đổi tiền nhỏ thành lớn và giao cho 1 bên thứ 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

next mkt be your poc as third party reseller for grabads in vn to take care of dax payout.

ベトナム語

bạn có thể xem file đính kèm bên dưới

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ah, and then there's the mysterious third party... the guy with the tech. the hacker.

ベトナム語

À, và sau đó là nhóm hành động bí ẩn , cái gã đi cùng công nghệ cao đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

our hospital is actively growing the number of insurance companies with which we have third party agreements.

ベトナム語

bệnh viện chúng tôi không ngừng chủ động tăng cường hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

party b shall not disclose any detail in this contract to any third party without any prior discuss with party a.

ベトナム語

bên b không được tiết lộ bất kỳ chi tiết nào của công trình cho bên thứ 3 khi chưa có sự thỏa thuận trước với bên a.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are about to leave secure mode. transmissions will no longer be encrypted. this means that a third party could observe your data in transit.

ベトナム語

bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại. có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,108,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK