検索ワード: this is a true photo of jane ann citizen (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

this is a true photo of jane ann citizen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this is a satellite photo of san pablo last night.

ベトナム語

tối qua có tin về san pablo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is a dream come true.

ベトナム語

giấc mơ đã thành hiện thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is a...

ベトナム語

nó là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unfortunately, this is a true story.

ベトナム語

thật không may, đây là câu chuyện có thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought this is a perfect opportunity for a photo.

ベトナム語

và tôi nghĩ đó là khoảnh khắc tuyệt vời để chụp lấy 1 bức ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is a bank!

ベトナム語

Đây là một ngân hàng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is a date.

ベトナム語

- chúng ta đang hò hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, this is a...

ベトナム語

- thì, đây là một...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is a disaster.

ベトナム語

- tạm thời là thế. - Đúng là thảm họa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is a true listener.

ベトナム語

thằng bé là một thính giả thực thụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"this is a robbery."

ベトナム語

"cướp đây."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the highwayman is a true hero.

ベトナム語

người đàn ông trên cao tốc là một người anh hùng thật sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the stewmaker is a true blacklister.

ベトナム語

kẻ hầm thịt đúng là 1 cái tên trong bảng đen đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is hereby certified that this is a true copy of original from the birth registration book

ベトナム語

chứng nhận sao y bản chánh trong sổ Đăng ký khai sinh

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

英語

that is a true story. i mean, come on.

ベトナム語

Đây là câu chuyện có thật

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

citizens, this is a civil defence drill.

ベトナム語

mọi người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hard times show whether a friend is a true friend

ベトナム語

trong khốn khó, mới biết bạn hiền

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

英語

you truly are a gifted writer, and today we are here at her premier this is a true art form, the treasure mystery, leaving all of her fans clamoring for more

ベトナム語

tác phẩm mới "thích lăng" của lam Đình từ lúc phát hành đến giờ đã được đón nhật rất nồng nhiệt trên trang web của thịnh đại văn học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the taides told me that is a friend of the man who defeated freeza , this is true?

ベトナム語

tôi có nghe từ chị gái cô nói một người bạn của cô là người đánh bại freeza?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a true suicide is a paced, disciplined certainty.

ベトナム語

tự sát là điều chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,620,992 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK