プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
very disturbed.
và tôi đang rất phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is very bad.
rất tệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is very high!
oh, chúa ơi! cao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
patient is deceased.
bệnh nhân bất tỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, this is very cool.
chuyện này sẽ thú vị đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my patient is here.
a, bệnh nhân của tôi đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this is very, very good.
- nó rất ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
patient is in asystole.
không thấy nhịp tim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is very, very peculiar.
thế này thiệt là kì lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this problem is very precise
bài toán này rất chính xác
最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
this comedy is very funny.
vở hài kịch này rất buồn cười.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
listen, this is very important.
nghe này, chuyện này rất quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-this tribe is very modern.
- băng này rất tân tiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- whittaker walt, this is very bad.
- whittaker walt, chuyện này không hay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so... this letter is very polite.
bức thư này rất lịch sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is this patient's brother.
anh ấy là em trai của bệnh nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is very unfortunate, mr barrett.
việc này... rất bất hạnh, cậu barrett.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is... what is she, this... this patient?
cổ làm... cổ làm nghề gì, người... người bệnh nhân đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i think you'll recognize this patient.
tôi nghĩ anh sê nhận ra bệnh nhân này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want this patient monitored for the next 24 hours.
tôi muốn bệnh nhân này được theo dõi trong 24 giờ tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: