検索ワード: time expired token by second (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

time expired token by second

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i missed him by seconds tonight.

ベトナム語

tôi chậm mất vài giây tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

harden had inspired his team's fightback from 17 points down in the second quarter but the game ultimately ended in defeat for the rockets when he lost the ball as time expired after good containing work by curry and klay thompson.

ベトナム語

màn trình diễn ấn tượng của harden đã giúp đội bóng của vùng lên khi bị dẫn trước 17 điểm trong mười năm phút đầu hiệp hai, tuy nhiên trận đấu đã kết thúc với thắng lợi cuối cùng thuộc về đội warriors khi anh bị bị pha ngăn chặn của hai cầu thủ curry và klay thompson khiến cho anh bị mất bóng và đúng lúc đó thời gian của trận đấu cũng đã hết.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

英語

it gathers biofeedback... player's heart-rates, body temperatures... it measures on a second by second basis... whether the standard variations of gaming algorithm... are holding... or are being manipulated.

ベトナム語

nó thu thập các phản hồi sinh học, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể Đo theo từng giây một để biết rằng độ lệch chuẩn của thuật toán đang được giữ nguyên hay đang bị tác động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,040,568,619 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK