検索ワード: timing and place (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

timing and place

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

time and place.

ベトナム語

thời gian và địa điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and place of birth

ベトナム語

và nơi sinh

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

英語

-name the time and place.

ベトナム語

- cho thời gian và địa điểm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-and place of birth?

ベトナム語

- còn nơi sinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dpob date and place of birth

ベトナム語

ngày và nơi sinh

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

you have both timing and skill.

ベトナム語

nhưng diễn phải hữu bản hữu nhãn! công gia thập túc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in your home and place of worship.

ベトナム語

trong nhà b¡n và n¡ilàmviÇc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right. name the time and place.

ベトナム語

Được, hãy nói thời gian và địa điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the wrong time and place.

ベトナム語

không đúng nơi đúng lúc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and place a red rose on the piano.

ベトナム語

lấy 1 đóa hồng đỏ đặt lên cây đàn piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

call me lord, and place me above you.

ベトナム語

vì gọi tôi là chủ nhân, và đặt tôi lên trên anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some people are born into the wrong time and place.

ベトナム語

cónhữngngườiđượcsinh rakhông đúngnơivàthờiđiểm .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

slit your palm, and place a red rose on the piano.

ベトナム語

rạch tay chảy máu, lấy một bồng hồng đỏ đặt trên đàn piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and mother's maiden name and place of birth.

ベトナム語

tên thời con gái của mẹ và nơi sinh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at a fixed time and place, we can stage an aerial attack.

ベトナム語

tại thời gian địa điểm chúng ta thiết kế xong từ trước tất cả diễn ra cùng lúc không kích

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, take your other hand... and place it on daniel's member.

ベトナム語

giờ thì lấy tay kia đặt lên chỗ đó của daniel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please contact me to arrange a time and place to receive the equipment you need

ベトナム語

xin vui lòng liên hệ với tôi để sắp xếp thời gian và địa điểm để nhận thiết bị mà bạn cần

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

英語

helena bertinelli, put down your weapons... and place your hands above your head.

ベトナム語

helena bertinelli, hạ vũ khí xuống. và đặt tay lên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a wormhole that seems to be locked to a single time and place in the past:

ベトナム語

1 lỗ mọt chỉ đưa đến 1 nơi và 1 thời điểm duy nhất trong quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my battalion has an order to blockade the government quarter and place you under arrest.

ベトナム語

tiểu đoàn tôi nhận được lệnh ... phong tỏa khu nhà chính phủ... và bắt giữ ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,975,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK