検索ワード: tingling sensation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tingling sensation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sensation

ベトナム語

cảm giác

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

cool tingling.

ベトナム語

kích thích quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

physical sensation

ベトナム語

hệ giác quan

最終更新: 2011-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

extraordinary sensation.

ベトナム語

cảm giác thật kỳ lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

strong sensation game

ベトナム語

cuộc tranh luận

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the tail is tingling.

ベトナム語

Đuôi tôi đang ngứa đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

any diminished sensation?

ベトナム語

có bị mất cảm giác không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ring-ting-tingling, too

ベトナム語

# ring-ting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

lockwood's a sensation.

ベトナム語

lockwood diễn rất xúc động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that little nagging sensation.

ベトナム語

cái cảm giác dai dẳng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- but, it's not tingling.

ベトナム語

nhưng nó đâu có rung lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the tingling of the extremities.

ベトナム語

gì nữa? ngứa ran ở các đầu chi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

...rookie sensation, sam brenner!

ベトナム語

sam brenner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

'the sensation' we called it.

ベトナム語

chúng tôi gọi nó là "sự rung động".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that's a new sensation for me.

ベトナム語

Đó là một trải nghiệm mới đối với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- no. it was a pleasant sensation.

ベトナム語

thực ra, ta thấy vậy thích hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i got a funny sensation in my toes.

ベトナム語

tôi thấy nhột dưới ngón chân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i remember very distinctly this word, sensation.

ベトナム語

tôi vẫn nhớ rất rõ ràng từ này, "cảm giác rung động".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- almost like a fucking sensation, eh?

ベトナム語

chắc cũng giống nhau, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

did you get that tingling sensation down your spine when you did it? or is that none of my business?

ベトナム語

anh có thử kinh doanh khách sạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,042,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK