プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
on demand
với điều kiện là
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
to be on the plunge
phóng lao thì phải theo lao
最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have to be on top.
tôi phải ở trên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be on the safe side?
câu giờ một cách an toàn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ana likes to be on top.
ana thích leo lên ngồi ở trên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you need to be on it?
- chú có cần uống không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and to be on their guard.
và để được họ bảo vệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go to be on be careful!
thì phải cẩn thật chút chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'd like to be on my way.
tôi muốn tiếp tục lên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry this had to be on the fly.
xin lỗi tôi có chuyến bay bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're supposed to be on duty.
không nếu được ăn chùa. -chúng ta đang làm nhiệm vụ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-someone needs to be on the roof.
ai đó phải lên mái nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dad is real happy to be on holiday.
bốđangrấthạnhphúc vìbố đangđinghỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but he needs to be on a bus. now.
nhưng cậu phải lên xe buýt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i used to be on the border with china.
trước đây tôi ở giáp ranh trung quốc
最終更新: 2022-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, the stoolies seem to be on strike.
- không có ai hết. bọn chỉ điểm hình như đang bãi công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"shit, was i supposed to be on that one?"
"móa, đó là chiếc mình phải lên đúng không?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- yeah. - permission to be on reich property.
- giấy phép cư trú trong Đế chế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, we used to be on the same team together-
- chúng tôi từng ở cùng nhóm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
after that i'm going to be on patrol.
sau đó anh sẽ đi tuần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: