検索ワード: to man alone (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

to man alone

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- one man, alone...

ベトナム語

- một người đàn ông ... đơn độc ... - thôi nói đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leave the man alone.

ベトナム語

Để ông ấy yên đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

man to man.

ベトナム語

Đàn ông với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would speak to this man, alone.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với gã kia một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a man alone is easy prey.

ベトナム語

một người đơn độc là một con mồi ngon ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one-handed man. alone.

ベトナム語

một kẻ cụt một cánh tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pray to god you never meet such a man alone.

ベトナム語

cầu chúa cho cô đừng gặp người như vậy một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leave the poor man alone, darling.

ベトナム語

Để cho anh chàng tội nghiệp yên thân đi, con gái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one brave man alone is not enough.

ベトナム語

một người đàn ông dũng cảm một mình là không đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

commander, man to man!

ベトナム語

vô đây, từng người một!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

listen to man parts.

ベトナム語

nghe phần đàn ông nói kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at me. man to man.

ベトナム語

nhìn tôi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot find the man alone i must succeed.

ベトナム語

tôi không thể một mình tìm ra hắn. tôi phải hoàn thành nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a man alone, he gets to living like a hog.

ベトナム語

một người đàn ông một mình, phải sống như một con heo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

objects are external to man.

ベトナム語

objects are external to man.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

- they have to man the ropes.

ベトナム語

- họ phải có người để kéo dây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, what you been up to, man?

ベトナム語

này, công việc sao rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's settle this! man to man.

ベトナム語

chúng ta giải quyết giữa đàn ông với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we... we need to talk man-to-man.

ベトナム語

con cho chúng ta ở riêng nhé? chúng ta cần nói chuyện giữa đàn ông với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nando, can i talk to you man to man?

ベトナム語

nando, chú nói chuyện với con như đàn ông với đàn ông được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,388,977 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK