検索ワード: to talk to each other (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

easy to talk to each other

ベトナム語

tôi và bạn tôi đã nghỉ chơi bởi vì chúng tôi cảm thấy nói chuyện không hợp nhau

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have to talk to each other.

ベトナム語

chúng ta phải nói chuyện với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they talk to each other.

ベトナム語

họ sẽ nói ra với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we talk to each other.

ベトナム語

- chúng ta nói chuyện với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to each other.

ベトナム語

với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

channel 2 is to talk to each other.

ベトナム語

kênh 2 để nói chuyện với nhau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't talk to each other.

ベトナム語

- Đừng nói chuyện nữa. - denny:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they can't talk to each other.

ベトナム語

họ không được nói chuyện với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be nice to each other.

ベトナム語

hãy cùng vui vẻ với nhau nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how do you talk to each other then?

ベトナム語

thế mấy người nói chuyện với nhau như thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

say hello to each other

ベトナム語

chào mọi người đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how are we gonna talk to each other?

ベトナム語

chúng ta sẽ làm thế nào để nói chuyện với nhau đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we sat next to each other. ..

ベトナム語

ngồi cạnh nhau nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't you people talk to each other?

ベトナム語

hai người có nói chuyện với nhau không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i need to talk to her. - some other time.

ベトナム語

tôi cần nói chuyện với cô ấy Để lúc khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know you probably want to talk and get to know each other.

ベトナム語

con biết bố có thể muốn nói chuyện và hiểu con hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nice to talk to you

ベトナム語

mẹ tôi sinh năm 1968

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just to talk to me.

ベトナム語

chỉ đế nói chuyện với tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"what have we done to each other?"

ベトナム語

"chúng ta đã làm gì với nhau thế này?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

please be sympathetic to each other.

ベトナム語

hãy thông cảm cho nhau.

最終更新: 2016-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,234,357 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK