プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
toby.
- toby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:
toby!
toby, chờ đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- toby!
cứu con với cha ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toby did.
kristi: toby làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bye... toby.
tạm biệt toby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hi. toby?
chào toby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toby! toby!
toby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- toby! - dad!
- cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, toby.
come on, toby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here's toby.
toby đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- grow up, toby!
- chín chắn hơn đi, toby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just like toby was.
như là toby vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i bequeath toby,
"tôi để lại toby,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- toby, get the bags.
- toby! lại cầm mấy cái túi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- toby sighs - tobe!
tobe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toby pulled my hair.
toby kéo tóc con
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hello, master toby.
xin chào cậu chủ toby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bravo. wonderful, toby.
hay lắm, tuyệt lắm toby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toby's your friend?
(chuckles) bạn cháu là toby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is my grandson toby.
Đây là cháu nội bà, toby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: