検索ワード: today dress code photo send me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

today dress code photo send me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

dress code

ベトナム語

quy tắc ăn mặc

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

we have a dress code.

ベトナム語

chúng ta có lệnh không cho ăn mày vào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send me...

ベトナム語

chỉ cần đưa tôi trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i had to read the dress code.

ベトナム語

- tôi sẽ đọc về nội qui ăn mặc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send me your pic

ベトナム語

hjhj

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what, is there a dress code?

ベトナム語

- gì cơ, có cả quy tắc ăn mặc nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

send me a postcard.

ベトナム語

rồi gởi bưu thiếp cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your boobs pic

ベトナム語

envíame tu foto de tetas

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- send me a picture.

ベトナム語

- nhớ gửi ảnh nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me ur whatsapp number

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me 1 nude photo of you

ベトナム語

tôi rất muốn xem nó

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a geolocation?

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your beautiful pictures

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe he'll send me flowers.

ベトナム語

có thể hắn sẽ gửi hoa cho tôi đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, was there anything about a dress code in the invitation?

ベトナム語

cưng à, có quy định về ăn mặc trong thiệp mời không vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my mother wouldn't send me away.

ベトナム語

mẹ cháu sẽ không đưa cháu đi xa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why'd you send me those books?

ベトナム語

tại sao anh lại gửi cho tôi cuốn sách đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, it don't send me, don't send me.

ベトナム語

không, đừng làm thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he sends me love letters.

ベトナム語

cậu ấy biên thư cho mình, cậu biết đấy. thư tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,813,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK