人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dress code
quy tắc ăn mặc
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
we have a dress code.
chúng ta có lệnh không cho ăn mày vào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send me...
chỉ cần đưa tôi trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i had to read the dress code.
- tôi sẽ đọc về nội qui ăn mặc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send me your pic
hjhj
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, is there a dress code?
- gì cơ, có cả quy tắc ăn mặc nữa à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
send me a postcard.
rồi gởi bưu thiếp cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your boobs pic
envíame tu foto de tetas
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me ur whatsapp number
tôi không hiểu
最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me 1 nude photo of you
tôi rất muốn xem nó
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
please send me your beautiful pictures
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
maybe he'll send me flowers.
có thể hắn sẽ gửi hoa cho tôi đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
honey, was there anything about a dress code in the invitation?
cưng à, có quy định về ăn mặc trong thiệp mời không vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my mother wouldn't send me away.
mẹ cháu sẽ không đưa cháu đi xa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- why'd you send me those books?
tại sao anh lại gửi cho tôi cuốn sách đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, it don't send me, don't send me.
không, đừng làm thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he sends me love letters.
cậu ấy biên thư cho mình, cậu biết đấy. thư tình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: