検索ワード: today what time you stop work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

today what time you stop work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what time you leave work

ベトナム語

mấy giờ bạn tan làm

最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:

英語

what time do you go to work?

ベトナム語

may gio ve

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come back from work

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm

最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come home from work?

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm về

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you finish work tomorrow

ベトナム語

mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time did you get to work yesterday morning

ベトナム語

bạn đến làmc việc sáng hôm qua lúc mấy giờ

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that day is today. what?

ベトナム語

Đó là ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time?

ベトナム語

mấy giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

what time you have right now ?

ベトナム語

mọi lúc tôi đều rảnh

最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what time?

ベトナム語

khi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll get marry today. what do you want?

ベトナム語

ngày mai tui thành hôn rồi, huynh muốn gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all what time?

ベトナム語

suốt thời gian nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i thought you would stop work.

ベトナム語

- con nghĩ dì nên thôi làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time you go to bed last night?

ベトナム語

tối qua mấy giờ bạn ngủ?

最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- uh, what time?

ベトナム語

- vậy là mấy giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time flights?

ベトナム語

chuyến bay đến lúc mấy giờ ?

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's what time.

ベトナム語

Đó là mấy giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what time is it?

ベトナム語

anh đang giỡn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what time monday?

ベトナム語

vậy là mấy giờ thứ hai nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what time, darling?

ベトナム語

em hiểu. mấy giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,928,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK