プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tomatoes
cà chua
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 3
品質:
with tomatoes.
cùng với những quả cà chua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 ripe tomatoes
2 quả cà chua chín
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
here are the tomatoes.
- cà chua đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tomatoes iuon stars?
cả chùa iuôn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! pick up some tomatoes !
sao không hái cà chua dùm tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
then you peel the tomatoes.
bóc vỏ cà chua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tomatoes. best you ever had.
cà chua, cà chua ngon nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm eating tomatoes.
- tôi đang ăn cà chua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you want cheese... tomatoes...
cô có ăn phô mai... cà chua...rau xà lách không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tell me, do you like tomatoes?
vậy chúng ta không cần bàn về vấn đề này nữa. nói tôi biết nào, anh thích cà chua chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-how many tomatoes do you want?
- anh muốn mấy trái cà chua?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the tomatoes are ripe this afternoon.
thời tiết chiều nay rất thuận lợi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are tomatoes vegetables or fruits?
cà chua là rau hay trái cây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grow some tomatoes, cucumbers, soybeans.
trồng cà chua, dưa chuột, đỗ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that thing with the tomatoes yesterday.
giống như việc xảy ra với những quả cà chua hôm qua ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she always uses tomatoes from her garden.
mẹ anh thường dùng cà chua ở vườn nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tomatoes, sausages, nice crispy bacon.
- cà chua, sốt, thịt muối giòn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
never saw such tomatoes nowhere ! well, yes.
- tôi chưa từng thấy cái gì giống như vầy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm here two days, and i got tomatoes--
- chỉ sau hai ngày, tôi đã trồng được mấy cây cà chua nhỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: