人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tomorrow, we...
ngày mai, chúng ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tomorrow we ...
- ngày mai ta sẽ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tomorrow we will see you again
nhà ai nấy ở
最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow we will go and get it.
ngày mai chúng ta sẽ tới chiếm nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow, we go.
ngày mai chúng ta sẽ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
okay, tomorrow we will start working.
sáng mai chúng ta sẽ vào việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we will talk to them.
- ta sẽ nói chuyện với họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we talk on the phone.
tụi con có nói chuyện qua điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow we have auditions!
ngày mai sẽ có thử giọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow we shoot'em.
ngày mai ta bắn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we can talk on the record.
tất cả đều phải công khai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and we will talk in the morning.
và sáng mai ta sẽ nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we will talk about it later.
chúng ta sẽ nói chuyện này sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a notion that tomorrow we will reach our object.
ta có linh cảm là ngày mai chúng ta sẽ đuổi kịp hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we can talk on video by sign language
dạ vâng
最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
harry will talk.
harry sẽ khai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will talk to him.
tôi sẽ nói chuyện với anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everyone will talk to you
mọi người sẽ nói chuyện với bạn
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he will talk to you.
- anh ấy muốn nói chuyện với anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will talk to you tomorrow
chúc bạn một ngày tốt lành
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照: