人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you going to be working or...
cậu cũng sắp tham gia vào đoàn hay...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you will be.
- anh cẩn thận đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tomorrow you will be on a boat, back to australia.
ngày mai anh sẽ được lên thuyền, về Úc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you will be mine
bạn là của tôi
最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:
and you will be.
và đó là mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but you will be!
rồi cậu sẽ giống ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- now you will be.
vậy thì bây giờ anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
by day's end tomorrow, you will know.
khi ngày mai kết thúc,anh sẽ biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you will be victorious.
- ngài sẽ chiến thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* you will be a king *
* con sẽ trở thành hoàng đế *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you will be craving for me
bạn sẽ khao khát tôi
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you will be paid afterwards.
- ta sẽ trả cho anh sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow you will be home... and your mother will never let me see you again.
dì hứa đấy. ngày mai cháu sẽ về nhà.... và mẹ cháu sẽ không bao giờ để dì gặp các cháu nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you will be fucking sorry.
lobby cứ thử đi. tôi không có ý gì xấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whatever happens tomorrow, you must promise me one thing. that you will stay who you are.
dù có chuyện gì xảy ra ngày mai, cậu cũng phải hứa với tôi một điều rằng cậu sẽ phải luôn là chính mình không phải một người lính hoàn hảo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what happened to him now? if someone is still after us, block them for me. if you are still alive tomorrow, you will be the number two.
- nếu mày vẫn còn sống đến ngày mai... mày sẽ là số hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: