検索ワード: too big (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

too big.

ベトナム語

nơi đó quá lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

too big?

ベトナム語

rộng quá à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

way too big.

ベトナム語

cái này lại quá to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, too big.

ベトナム語

chop. không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is too big.

ベトナム語

to quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is it too big?

ベトナム語

nó có lớn quá không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it is too big.

ベトナム語

-cái này rộng quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he's too big.

ベトナム語

- hắn lớn quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his gums are too big.

ベトナム語

nướu răng to gớm thế kia cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your eyes are too big!

ベトナム語

là mắt huynh quá lớn đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- far too big for him.

ベトナム語

- quá lớn so với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're not too big.

ベトナム語

- không đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

always seemed too big...

ベトナム語

luôn luôn có vẻ quá lớn ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is the fridge too big?

ベトナム語

cái tủ lạnh có lớn quá không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's too big for us.

ベトナム語

nó quá lớn so với chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the forest is too big!

ベトナム語

bà ấy đang ở trong rừng sâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"my family's too big.

ベトナム語

gia đình tôi rất đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it was way too big to land.

ベトナム語

nó quá lớn để đáp xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was... too big in the arms.

ベトナム語

hơi rộng ở cánh tay ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

*** too fucking times too big.

ベトナム語

-gì? Đổi cho tao khẩu súng khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,160,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK